Có 2 kết quả:
犯貧 fàn pín ㄈㄢˋ ㄆㄧㄣˊ • 犯贫 fàn pín ㄈㄢˋ ㄆㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) to talk nonsense
(2) garrulous
(2) garrulous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) to talk nonsense
(2) garrulous
(2) garrulous
Bình luận 0